Camera PT 4G Maker Color 6.0 Megapixel TIANDY TC-H363U (W/4G/U/SE/4mm/V4.0)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
– Độ phân giải: 3MP, 2304×1296@15fps (Panorama); 3MP, 2304×1296@15fps (Detail).
– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.002Lux@(F1.6,AGC ON), B/W:0Lux with IR.
– Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H.
– Ống kính cố định: 4mm.
– Tích hợp đèn Led ánh sáng trắng cho khoảng cách quan sát lên đến 20 mét.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng DWDR.
– Hỗ trợ thẻ microSD/microSDHC/microSDXC, dung lượng tối đa 256GB
– Tích hợp Mic và loa trên camera cho đàm thoại 2 chiều.
– Nguồn điện: DC 5V/2A
– Dung lượng pin: 10400mAh.
– Khe cắm thẻ Nano SIM, hỗ trợ 4G LTE FDD/LTE TDD.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP65 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.9 inch CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.002Lux@(F1.6,AGC ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s~1/100000s |
Day&Night | NO IR-cut |
Smart IR | Yes |
WDR | DWDR |
S/N | >50dB |
Angle Adjustment | Panorama: -60~60°(P) Details: 0~345°(P); Panorama:5~15° Details: -15~90° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens |
Focal Length | 4mm |
Lens Mount | M12 |
Aperture Range | F1.0 |
Aperture Type | Fixed |
Field of View | Panorama: 81.8°(H) Detail: 81.8°(H); Panorama: 44.9°(V) Detail: 44.9°(V); Panorama: 94.9°(D) Detail: 94.9°(D) |
DORI Distance | Detect: 57.14m Observe: 22.68m Recognize: 11.43m Identify: 5.71m |
Illuminator | |
White LEDs | Panorama: 4 Detail: 4 |
Whitelight Distance | 20m |
Red and Blue Alarm Flash | Yes |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H |
Video Bit Rate | 32k~4Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U |
Audio Sampling Rate | 8kHz/16kHz |
Image | |
Max. Resolution | Panorama: 3MP, 2304×1296@15fps Detail: 3MP, 2304×1296@15fps |
Main Stream | Panorama: PAL: 15fps(2304×1296, 1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480) NTSC: 15fps(2304×1296, 1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480) Detail: PAL: 15fps(2304×1296, 1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480) NTSC: 15fps(2304×1296, 1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480) |
Sub Stream | Panorama: PAL: 15fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 15fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) Detail: PAL: 15fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 15fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
AGC | Yes |
3D DNR | Yes |
White Balance | Auto |
OSD | 16*16/32*32/48*48 |
Feature | |
Exceptions Alarm | Disk Full; Disk R/W Error |
Linkage Method | Trigger Sound; Trigger Warmlight; Trigger Recording; Trigger Capture |
Network | |
Protocols | TCP/IP; UDP; ICMP; DHCP; DNS; NTP; IPv4; SSH; Unicast |
System Compatibility | SDK |
Remote Connection | ≤2 |
Web | EasyLive Plus |
Interface | |
Built-in Mic | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
Reset Button | Yes |
On-board Storage | Support microSD/microSDHC/microSDXC card,up to 256GB |
General | |
Operating Temperature | -10℃~50℃(14℉~122℉) |
Operating Humidity | ≤95%RH |
Storage Temperature | -10℃~50℃(14℉~122℉) |
Storage Humidity | 10%~95%RH(non-condensing) |
Power Supply | DC5V/2A |
Protection | Surge500V; ESD6000V; IP65 |
Boundary Dimensions | 183(L)105W)102(H)mm |
Package Dimensions | 265(L)195(W)285(H)mm |
GrossWeight | 1.66kg |