Hệ thống mạng wifi là gì và một số loại hệ thống  

Hệ thống mạng wifi là gì

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu các hệ thống mạng không dây một cách chi tiết và đầy đủ, chúng ta hãy điểm lại khái niệm về hệ thống mạng Wi-Fi.

Hệ thống mạng Wi-Fi, viết đầy đủ là Wireless Fidelity, là một hệ thống mạng không dây dùng để truy cập Internet. Mạng Wi-Fi sử dụng sóng vô tuyến để truyền tín hiệu, kết nối với các thiết bị như máy tính, laptop, smartphone,…

Mức độ phủ sóng của mạng Wi-Fi tùy thuộc vào loại băng tần sử dụng. Hiện nay, băng tần 54 Mbps là loại băng tần thông dụng với khoảng cách tín hiệu mạnh nhất là 100 feet (tương ứng với 31m). Tuy nhiên, trong thực tế lắp đặt, nếu gặp vật cản thì mạng Wi-Fi sẽ bị yếu đi. Ở các địa điểm rộng, bạn sẽ cần lắp đặt nhiều thiết bị phát sóng để có thể cung cấp mạng Wi-Fi trên diện rộng.

Mạng Wi-Fi là một yếu tố quan trọng trong các hệ thống mạng không dây dùng trong văn phòng, tòa nhà, nhà xưởng,… mà chúng ta sẽ liệt kê chi tiết hơn ở phía bên dưới.

Hệ thống mạng wifi được hoạt động như thế nào?

Một hệ thống mạng Wi-Fi cơ bản sẽ bao gồm:

  1. Thiết bị phát Wi-Fi: Modem, Router.
  2. Thiết bị đầu vào: Nguồn cung cấp tín hiệu Internet từ các nhà mạng như Viettel, FPT, VNPT,…

Quy trình hoạt động của hệ thống rất đơn giản. Thiết bị phát Wi-Fi, gồm Modem và Router, sẽ thu tín hiệu Internet từ thiết bị đầu vào thông qua kết nối hữu tuyến và chuyển thành tín hiệu vô tuyến. Các thiết bị điện tử di động như máy tính, laptop, điện thoại,… có bộ chuyển tín hiệu không dây (adapter hoặc card Wi-Fi) sẽ thu nhận và giải mã tín hiệu thành dữ liệu cần thiết.

Ngược lại, Modem và Router cũng có thể nhận tín hiệu từ adapter, giải mã và gửi qua Internet.

Các hệ thống mạng không dây hiện nay

Các hệ thống mạng không dây được phân loại chủ yếu theo hai cách:

1. Phân loại theo phạm vi phủ sóng

Các hệ thống mạng không dây được phân chia theo phạm vi phủ sóng bao gồm bốn loại chính:

WLAN – Wireless Local Area Network

  • Được biết đến là hệ thống mạng LAN kết nối không dây, hay còn gọi là mạng máy tính cục bộ. Mạng WLAN sử dụng công nghệ Wi-Fi để tạo ra kết nối không dây, cho phép các thiết bị truyền tải và chia sẻ dữ liệu mà không cần dây nối.
  • Phạm vi phủ sóng của mạng WLAN dao động từ 100 đến 500m, với tốc độ truyền dữ liệu từ 1 đến 54 Mbps.
  • Mạng WLAN thường được sử dụng trong phạm vi hẹp như trong nội bộ một văn phòng, phòng ban trong công ty, hoặc quán game.

WWAN – Wireless Wide Area Network

  • Mạng WWAN là mạng diện rộng, kết nối nhiều mạng WLAN với nhau. Công nghệ truyền dẫn của mạng WWAN bao gồm các công nghệ truyền thông quang vô tuyến như GSM, GPRS, UMTS, CDMA2000, cho khả năng phủ sóng xa.
  • Mạng WWAN được xây dựng để kết nối các tỉnh, thành phố, hoặc thậm chí toàn thế giới.
  • Thường được các tập đoàn lớn, công ty đa quốc gia thiết lập riêng với yêu cầu cao về độ bảo mật. Tốc độ truyền dữ liệu của WWAN lên tới 10 – 384 Mbps, lớn hơn nhiều so với mạng WLAN.

WPAN – Wireless Personal Area Network

  • WPAN là hệ thống mạng tầm ngắn (khoảng 10m), thường được sử dụng để kết nối các thiết bị cá nhân như máy tính, laptop, điện thoại với chuột, bàn phím, tai nghe, máy in,…
  • Thay vì sử dụng Wi-Fi, WPAN chủ yếu sử dụng các công nghệ như Wibree, Bluetooth, UWB.

WMAN – Wireless Metropolitan Area Network

  • Mạng WMAN có phạm vi phủ sóng lớn hơn WLAN, được thiết lập để kết nối trong cùng một thành phố, giữa các chi nhánh văn phòng hoặc trường đại học.
  • Công nghệ nổi bật dùng trong WMAN là WiMAX với băng tần sử dụng từ 2 – 11 GHz, tốc độ truyền dữ liệu lên đến 75 Mbps và phạm vi phủ sóng từ 2 – 10 km.
  • WMAN thường được triển khai bởi các nhà cung cấp dịch vụ truyền thông, phù hợp cho các khu vực có địa hình hiểm trở hoặc vùng sâu vùng xa vì không cần nhiều hạ tầng cáp.

2. Phân loại theo giao thức báo hiệu

Các hệ thống mạng không dây dựa theo giao thức báo hiệu được chia thành hai loại:

  • Mạng không dây sử dụng giao thức báo hiệu từ nhà quản lý viễn thông: Ví dụ: mạng 3G, 4G, 5G,…
  • Mạng không dây không dùng giao thức báo hiệu: Ví dụ: mạng Ethernet, Internet.

Ưu và nhược điểm điểm của các hệ thống mạng không dây

Bất kỳ hệ thống mạng nào, kể cả mạng không dây, đều có những ưu và nhược điểm tồn tại song hành.

4.1. Ưu điểm của hệ thống mạng không dây

  • Thiết kế hệ thống mạng không dây loại bỏ được sự phức tạp và rườm rà của việc đi dây. Việc hạn chế sử dụng dây nối cũng giúp giảm thiểu các sự cố đứt dây và tạo ra hệ thống mạng có thẩm mỹ cao hơn.
  • Mạng không dây có tính di động cao, không cần cắm dây nối hay di chuyển đến vị trí có dây kết nối mạng.
  • Dễ dàng thay đổi và mở rộng hệ thống mạng từ quy mô nhỏ sang quy mô lớn.
  • Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu về thiết bị cao hơn so với mạng có dây, nhưng về lâu dài, các hệ thống mạng không dây có độ bền cao hơn và giảm thiểu đáng kể chi phí bảo hành và bảo trì về dây dẫn.

4.2. Nhược điểm của các hệ thống mạng không dây

  • Hệ thống mạng không dây có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thời tiết, vật chắn, và vật cản, gây nhiễu sóng và giảm tốc độ đường truyền.
  • Tỷ lệ bị tấn công khá lớn, ảnh hưởng đến tính bảo mật của mạng không dây. Tuy nhiên, vấn đề này có thể được khắc phục bằng hệ thống tường lửa hỗ trợ và thiết kế lắp đặt từ các đơn vị thi công chuyên nghiệp.
  • So với tốc độ đường truyền tối đa của mạng cáp thông thường, tốc độ mạng không dây sẽ kém hơn. Vì vậy, các hệ thống mạng không dây hoặc hệ thống mạng wifi chủ yếu được duy trì trong giới hạn không gian nhất định.

Có thể nhận thấy rằng, việc phát triển các hệ thống mạng không dây đã mang lại nhiều tiện ích đáng kể cho người sử dụng hiện đại. Và không thể phủ nhận rằng trong tương lai gần, với sự tiến bộ và cải thiện chất lượng, các hệ thống mạng không dây, đặc biệt là mạng wifi, sẽ trải qua những cải tiến đáng kể và giảm bớt các hạn chế hiện đang tồn tại.

Từ những kiến thức mà VSA GROUP đã tổng hợp và cung cấp, hy vọng đã giúp độc giả có cái nhìn tổng quan nhất khi khám phá về hệ thống mạng không dây!

 

Chat facebook
Hotline: 0838319119
Gọi điện ngay
Chat facebook