- – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
– Ống kính: 2.8/4/6mm.
– Độ nhạy sáng: 0.0035 @ F1.0 (1/30 s, AGC ON), 0.005 @ F1.2 (1/30 s, AGC ON), 0 Lux with LED on.
– Đèn ánh sáng trắng lên đến 30 mét.
– Chức năng chống nhiễu kỹ thật số 3D DNR.
– Chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Kết nối mạng có dây RJ45.
– Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB.
– Hỗ trợ chuẩn kết nối ONVIF.
– Tính năng thông minh mới: Phát hiện xâm nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, vùng đi vào, vùng đi ra, lọc báo động giả, phân biệt người, phương tiện.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– App điện thoại miễn phí Hik-Connect.
– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Dải nhiệt hoạt động rộng: -30°~60°.
– Nguồn điện: 12VDC hoặc PoE (802.3af).
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2327G3E-L |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | 0.0035 @ F1.0 (1/30 s, AGC ON), 0.005 @ F1.2 (1/30 s, AGC ON), 0 Lux with LED on |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Support |
Lens | 2.8/4/6mm |
Lens Mount | M16 |
Adjustment Range | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355° |
Day & Night | IR Cut Filter |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Focus | Fixed |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps ~ 16Mbps |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
ROI | Support 1 fixed region for main stream |
Network | |
Network Storage | microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
General Function | One-key reset, three streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI |
Interface | |
Communication | 1 RJ45 10M/ 100M Ethernet interface |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Smart Feature-set | |
Behavior analysis | Line crossing detection, intrusion detection |
General | |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, 5.5 mm coaxial power plug PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption | 12 VDC, 0.5 A, max: 5 W PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.1 A, max: 6.5 W |
Visible Light Range | Warm white LEDs (3000K), up to 30m |
Weather Proof | IP67 |
Dimensions | Φ130 × 103.6 mm |
Weight | 500g |