– Hỗ trợ 5 cổng Multi-Gigabit cung cấp kết nối 100/1000/2500Mbps.
– Một cổng SFP+ Fiber với kết nối 1 Gigabit hoặc 10 Gigabit.
– Đèn LED hiển thị, từng cổng: Kết nối/Hoạt động/Tốc độ; từng thiết bị: Nguồn điện.
– Tự động MDI/MDIX crossover cho tất cả các cổng.
– Hoạt động êm ái: không có quạt.
– Kiểm soát bão Broadcast/Multicast/Unicast (cố định ở mức 100Mbps) để giám sát lưu lượng truy cập.
– Công nghệ xanh giúp giảm tiêu thụ điện năng.
– Chất lượng dịch vụ (QoS) – Hỗ trợ Ưu tiên nghiêm ngặt theo mặc định khi có mặt.
Specifications
2.5 Gigabit Ports | 5 |
Enclosure | Metal |
Mounting | Desktop/ Wall-Mount |
Standards and Protocols | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3bz(2.5GBASE-T), IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3aq |
Port Features | 5× 100/1000/2500Mbps RJ45 Ports 1× SFP+ Fiber Port AUTO Negotiation AUTO MDI/MDIX |
Network Media | 2.5GBase-T/1000Base-T/100Base-TX/10 Base-Te, Half/Full-Duplex |
LED Indicators | Per port: Link/Activity Green Per device: Power Green |
Mac Address Table | 4K |
Switching Capacity | 45Gbps |
Jumbo Frame | 9KB |
Advanced Features | Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet) 802.1p/DSCP QoS IGMP: •IGMP Fast-Leave •IGMP Snoop •Route Port Autolearn •Query Refresh Member Port |
Power Adapter | External 12VDC/1A |
Max Power Consumption by Base System | 7.0W |
Environmental | Operating Temperature: 0 to 40 °C (32 to 104 °F) Storage Temperature: -20 to 60 °C (-4 to 140 °F) Operating Humidity: 10% to 90% Non-condensing Storage Humidity: 10% to 90% Non-condensing |
Dimensions (L x W x H) | Unit: 145 x 80 x 27mm Package: 255 x 110 x 53mm |
Weight | Unit: 0.3KG Entire Package: 0.52kg |
Package | 1x Switch, 1x Power Adapter,1x QIG |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC, UKCA |