– Hỗ trợ 16 cổng Gigabit RJ45.
– Công nghệ xanh giúp giảm tiêu thụ năng lượng.
– Khả năng chuyển mạch lên đến 32Gbps.
– Đèn LED hiển thị trạng thái kết nối và nguồn điện.
– Bộ chuyển đổi nguồn: AC 100-240V, 50/60Hz, 18W.
– Hỗ trợ Auto MDI/MDIX tự động điều chỉnh cho tất cả các cổng.
– Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng Broadcast/Multicast/Unicast Storm (giới hạn ở 100Mbps) để giám sát mức lưu lượng mạng.
– Hỗ trợ kết nối cáp dài.
– Hỗ trợ QoS – Ưu tiên mức độ ưu tiên mặc định (Default Strict Priority) khi có mặt.
Thông số kỹ thuật
Gigabit Ports | 16 |
Enclosure | Metal |
Mounting | Desktop/Rack-Mount |
Standards and Protocols | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at |
Port Feature | 16/24× 10/100/1000Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation AUTO MDI/MDIX |
Network Media | 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Half/Full-Duplex |
LED Indicators | Per port: Link/Activity Green Per device: Power Green |
Mac Address Table | 8K |
Switching Capacity | 32Gbps |
Jumbo Frame | 10KB |
Advanced Features | Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging IEEE 802.3x Flow Control Half duplex backpressure |
Power Adapter | Internal 100-240V AC, 50/60Hz,18W |
Max Power Consumption by Base System | 8W@220V/50Hz |
Environmental | Operating Temperature: 0 to 40 °C (32 to 104 °F) Storage Temperature: -20 to 60 °C (-4 to 140 °F) Operating Humidity: 10% to 90% Non-condensing Storage Humidity: 10% to 90% Non-condensing |
Dimensions (L x W x H) | 280 x 180 x 44mm |
Weight | 1.23KG |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC, UKCA |